TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rụt rè

rụt rè

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nhút nhát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thiếu tự tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẽn lẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợ sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡng lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luống cuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng nghịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả thẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e dè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tánh nhút nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngại giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối rốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ức chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẽn lét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngượng ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôì rốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như học sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạch diện thư sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ươn hèn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké né

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát gan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhút nhát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vừa lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không mần ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không mạnh dạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá nhút nhát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay hổ ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay thẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khép nép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngần ngừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngần ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưông lự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu nũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm tốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không qủa quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chần chừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ịsự tôi dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu si

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đần độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩm cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn cẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lú lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khò dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại dột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không công bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưông lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh khủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê gớm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãi hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếp sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góm ghê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cận thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nhược trí tuệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

si ngóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần cẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rụt rè

 coy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timidity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diffidence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

rụt rè

zaghaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schüchtern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleinlaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mimosenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheu .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wachsweich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuchternheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontaktlinse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontaktscheu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stilistik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleinmütig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ängstlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

furchtsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhuscht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

primanerhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verklemmt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belämmert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schülerhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

timide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuchtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschamt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schämhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Furchtsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ängstlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zaghaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schüchternheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschämt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unmutig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schamhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mädchenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

timid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blödigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befangen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blöd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jungen und Mädchen werfen einander über das Geviert einer Arkade hinweg scheue Blicke zu.

Trai gái vẫn rụt rè nhìn nhau qua khung cửa của một đường vòm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Boys and girls glance shyly at each other across the atrium of an arcade.

Trai gái vẫn rụt rè nhìn nhau qua khung cửa của một đường vòm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n kleinlaut machen

làm ai cuông [lúng túng, ngượng nghịu]; ~

(angst und) bang(e) machen

dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa trộ, đe; 2. khủng khiếp, kinh khủng, ghê gớm, hãi hùng, đáng sợ, khiếp sợ, ghê hồn, góm ghê, dữ dội, mãnh liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kam mit zagen Schritten näher

nó đến với bước chân rụt rè.

er ist ein stiller Junge

nó là một chú bé trầm lặng.

ein beläm mertes Gesicht machen

gương mặt lộ vẻ bối rối

er sah ganz belämmert aus

trông hắn có vẻ rất bối rối.

ein schüchternes Kind

một đứa trẻ nhút nhát.

ein scheuer Mensch

một con người nhút nhát.

ein schamhaftes Junges Mädchen

một cô gái rụt rề

schamhaft die Augen nie derschlagen

ngượng ngùng nhìn xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Furchtsamkeit /f =/

tính] nhút nhát, rụt rè, nhát gan, sợ sệt, ươn hèn.

Ängstlichkeit /f =/

tính] nhút nhát, rụt rè, sợ sệt, hèn nhát, ươn hèn.

mimosenhaft /I a/

ngượng ngủng, ngượng nghịu, rụt rè, nhút nhát, thẹn thò; II adv [một cách] ngượng ngùng.

Zaghaftigkeit /f =/

tính, sự] rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét; [sự, tính] không kiên quyét, do dự, lương lự, trù trù, chần chừ, ngập ngừng.

Scheu /f =/

tính, sự] rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét; bẽn lẽn, thẹn thò, ngượng ngùng, sợ hãi, e ngại; heilige - [sự] sùng kính, sùng mộ, tôn kính, tôn phục, tôn sùng.

bänglich /a/

sợ, sợ hãi, sợ sệt, len lét, nhút nhát, rụt rè, nhát gan.

Schüchternheit /f =/

tính, sự] rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng.

verschämt /a/

bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thùng, thẹn thò, ngượng ngùng, hay xấu hổ, rụt rè, nhút nhát.

unmutig /a/

1. không bằng lòng, không vừa lòng, không mần ý, bắt bình, bất mãn; 2. không mạnh dạn, rụt rè, khá nhút nhát.

schamhaft /a/

bẽn lẽn, cả thẹn, thùng thùng, thẹn thò, ngượng ngùng, hay hổ ngưòi, hay xấu hổ, rụt rè, nhút nhát.

scheu /a/

1. rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, thẹn thò, hay thẹn, ngượng ngủng; bẽn lẽn; 2. nhát (về ngựa).

zagen /vi/

tỏ ra] rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, khép nép, do dự, dao động, ngập ngừng, ngần ngừ, ngần ngại, lưông lự.

zaghaft /a/

rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, nhát gan, do dự, phân vân, ngập ngừng, lưông lự.

mädchenhaft /a/

1. [thuộc về] thiếu nũ, thanh nũ, cô gái, con gái; 2. khiêm tốn, rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng.

kleinlaut /ạ/

1. rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét, do dự, ngập ngừng, không qủa quyết; 2. luống cuống, lúng túng, bôi rối, ngượng ngịu, ngượng ngùng; ngô ngàng, hoang mang; j-n kleinlaut machen làm ai cuông [lúng túng, ngượng nghịu]; kleinlaut werden lặng thinh, lặng im.

timid /a/

nhút nhát, rụt rè, nhát gan, sợ sệt, thẹn thỏ, hay thẹn, ngượng ngùng, không cương quyết, do dự, lưỡng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.

Blödigkeit /f =,/

1. ịsự] tôi dạ, tôi trí, ngu si, đần độn, lẩm cẩm, lẩn cẩn, ngây ngô, lú lấp, khò dại, dại dột; 2. [sự, tính] rụt rè, nhút nhát, thẹn thò, ngượng ngùng..

befangen II /a/

1. [bi] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng ngụi, ngượng ngùng, rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét; " Sein luông cuóng, lúng túng, bôi rôi, ngượng ngiụ, phát ngượng, ngượng ngùng; [tỏ ra] rụt rè, nhút nhát; befangen II werden [bi] luống cuống, bối rối, lúng túng; 2. (luật) thiên vị, thiên lệch, thiên tư, không công bằng.

schüchtern /a/

1. rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng; 2. không dứt khoát, không kiên quyết, do dự, lưông lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.

bang /a lcomp bánger u bänger, superl bangst u bangst)/

a lcomp bánger u bänger, superl bangst u 1. nhút nhát, rụt rè, nhát gan, sợ sệt, len lét; f -m (angst und) bang(e) machen dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa trộ, đe; 2. khủng khiếp, kinh khủng, ghê gớm, hãi hùng, đáng sợ, khiếp sợ, ghê hồn, góm ghê, dữ dội, mãnh liệt.

blöd /a/

1. cận thị; 2. suy nhược trí tuệ, tối dạ, tôi trí, ngu si, si ngóc, đần độn, đần, đụt, lẩm cẩm, lần cẫn, lú lấp, ngây ngô, thộn, lú, ngu ngác, dại, khô dại, dại dột; 3. rụt rè, nhút nhát, thẹn thò, hay thẹn, ngượng ngủng, ké né, sợ sệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zag /[tsa:k] (Adj.) (geh.)/

rụt rè; nhút nhát; bẽn lẽn (zaghaft);

nó đến với bước chân rụt rè. : er kam mit zagen Schritten näher

wachsweich /(Adj.)/

(oft abwertend) rụt rè; e dè; sợ sệt;

Schuchternheit /die; -/

tánh; rụt rè; tánh nhút nhát;

fade /['faida] (Adj.) (abwertend)/

(südd , österr ) sợ hãi; rụt rè; e dè (ängst lich, zimperlich);

Kontaktlinse,kontaktscheu /(Adj.; -er, -[ejste)/

nhút nhát; rụt rè; ngại giao tiếp;

zart /(Adj.; -er, -este)/

dè dặt; rụt rè; thận trọng; ám chỉ (zurückhaltend, dezent);

Stilistik /Still [ftil] (Adj.)/

rụt rè; trầm lặng; nhút nhát; ít nói;

nó là một chú bé trầm lặng. : er ist ein stiller Junge

kleinmütig /(Adj.) (geh.)/

nhát gan; nhút nhát; rụt rè; sợ sệt;

ängstlich /[’er)stliẹ] (Adj.)/

nhút nhát; rụt rè; ngập ngừng; bối rối (scheu, verschüchtert, zag, unsicher);

furchtsam /[’forẹtza:m] (Adj.)/

nhút nhát; rụt rè; nhát gan; sợ sệt;

verhuscht /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/

rụt rè; lúng túng; bối rốì; thiếu tự tin;

primanerhaft /(Adj.; -er, -este)/

thiếu kinh nghiệm; rụt rè; bẽn lẽn; nhút nhát (uner fahren, unreif, schüchtern, unbeholfen);

verklemmt /(Adj.; -er, -este)/

gượng gạo; rụt rè; thiếu tự tin; bị ức chế;

zaghaft /(Adj.; -er, -este)/

rụt rè; nhút nhát; lẽn lét; phân vân; lưỡng lự;

kleinlaut /(Adj.)/

ngượng ngập; lúng túng; rụt rè; bẽn lẽn; luống cuống;

mimosenhaft /(Adj.; -er, -este) (oft abwer tend)/

ngượng ngùng; ngượng nghịu; rụt rè; nhút nhát; thẹn thò;

belämmert /(Adj.) (ugs.)/

rụt rè; e ngại; bôì rốì; khôn khổ; đáng thương (nieder gedrückt, eingeschüchtert, betreten);

gương mặt lộ vẻ bối rối : ein beläm mertes Gesicht machen trông hắn có vẻ rất bối rối. : er sah ganz belämmert aus

schülerhaft /(Adj.; -er, -este)/

như học sinh; bạch diện thư sinh; rụt rè; nhút nhát;

timide /(Adj.) (bildungsspr.)/

nhút nhát; rụt rè; sợ sệt; ngượng ngùng; lưỡng lự (schüchtern, ängstlich);

schuchtern /[’jYxtom] (Adj.)/

rụt rè; nhút nhát; sợ sệt; len lét; thẹn thò; ngượng ngùng (scheu, zurückhaltend);

một đứa trẻ nhút nhát. : ein schüchternes Kind

scheu /[Joy] (Adj.; -er, -[e]ste)/

rụt rè; nhút nhát; sợ sệt; thẹn thò; ngượng ngùng; bẽn lẽn;

một con người nhút nhát. : ein scheuer Mensch

verschamt /[fearjc:mt] (Adj.; -er, -este)/

bẽn lẽn; thẹn thùng; ngượng ngùng; rụt rè; nhút nhát; hay xấu hổ;

schämhaft /(Adj.; -er, -este)/

bẽn lẽn; cả thẹn; ngượng ngùng; hay xấu hổ; rụt rè; nhút nhát;

một cô gái rụt rề : ein schamhaftes Junges Mädchen ngượng ngùng nhìn xuống. : schamhaft die Augen nie derschlagen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

timidity

Nhút nhát, rụt rè

diffidence

Thiếu tự tin, rụt rè

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coy /xây dựng/

rụt rè

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rụt rè

zaghaft (adv), schüchtern, scheu (a).