TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợ sệt

sợ sệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợ hãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo SỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhút nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt rè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẹn thò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúng túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngượng ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỡng lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo sợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn hèn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run run

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e ngại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké né

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

se sợ hãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát gan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoảng sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh hoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếp đảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh hãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếp SỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

king hoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh khủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiép sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay thẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưông lự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu nũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm tốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắn đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫm nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi ngỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngô vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi kỵ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không qủa quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luống cuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chần chừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không công bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưông lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê gớm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãi hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góm ghê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu kiên quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cận thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nhược trí tuệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu si

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

si ngóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đần độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩm cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần cẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lú lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại dột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e dè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối rô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngột ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẽn lẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sợ sệt

sợ sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sợ sệt

furchtsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ängstlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schreckhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr fürchten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fürchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Angst haben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bammel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsetzen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befürchtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Furchtsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ängstlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trema II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zaghaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besorgnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schreck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grauen n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schüchternheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Furcht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zaghaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mädchenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleinlaut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

timid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befangen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schüchtern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinmut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blöd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachsweich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

furch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleinmütig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehemmt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beklommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befiirchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

timide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuchtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sợ sệt

grau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir/mich grault bei diesem Gedanken

ý nghĩ này khiến tôi sợ.

sich vor etw. (Dat.)

er fürchtete zu ersticken

nó sợ bị chết ngạt

er fürchtete den Arbeitsplatz zu verlieren

y sợ bị mất việc, sein Zorn ist gefürchtet: cơn giận của ông ấy thật đáng sợ.

mit beklommener Stimme antworten

trả lài bằng giọng sợ sệt

sie war ganz beklom men

cô ấy đã rất bối rối.

eine Verschärfung der Lage befürchten

lo SỢ tĩnh hình trở nên căng thẳng hơn', es steht zu befürchten, dass..: điều đáng lo ngại là...

man befürchtete das Schlimmste

người ta lo ngại điều xấu nhất sẽ xảy ra

so etwas Ähnliches hatte ich befürchtet

tôi đã sợ rằng điều tương tự như thế sẽ' xảy ra.

ein schüchternes Kind

một đứa trẻ nhút nhát.

ein scheuer Mensch

một con người nhút nhát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lähmendes Grauen n

[nỗi,

[vor] Furcht

do khiếp sợ, ú hoảng SỢ; ~

fm Furcht éinjagen

dọa ai;

sich (D)Bedenken über etw(A), wegen etw (G) machen

nghi ngỏ, ngò vực, nghi kỵ;

j-n kleinlaut machen

làm ai cuông [lúng túng, ngượng nghịu]; ~

(angst und) bang(e) machen

dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa trộ, đe; 2. khủng khiếp, kinh khủng, ghê gớm, hãi hùng, đáng sợ, khiếp sợ, ghê hồn, góm ghê, dữ dội, mãnh liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grau /.len ['grauten] (sw. V.; hat) (ugs.)/

(unpers ) sợ sệt; sợ hãi;

ý nghĩ này khiến tôi sợ. : mir/mich grault bei diesem Gedanken

scheu /[Joy] (Adj.; -er, -[e]ste)/

(thú) sợ sệt; cảnh giác;

wachsweich /(Adj.)/

(oft abwertend) rụt rè; e dè; sợ sệt;

scheuen /(sw. V.; hat)/

sợ hãi; e sợ; sợ sệt;

: sich vor etw. (Dat.)

furch /ten (sw. V.; hat)/

sợ; sợ hãi; sợ sệt; lo sợ;

nó sợ bị chết ngạt : er fürchtete zu ersticken y sợ bị mất việc, sein Zorn ist gefürchtet: cơn giận của ông ấy thật đáng sợ. : er fürchtete den Arbeitsplatz zu verlieren

kleinmütig /(Adj.) (geh.)/

nhát gan; nhút nhát; rụt rè; sợ sệt;

furchtsam /[’forẹtza:m] (Adj.)/

nhút nhát; rụt rè; nhát gan; sợ sệt;

gehemmt /(Adj.; -er, -este)/

bối rô' i; lúng túng; nhút nhát; sợ sệt;

beklommen /[ba'klomon] (Adj.)/

ngột ngạt; khó thở; sợ sệt; lúng túng; bối rối;

trả lài bằng giọng sợ sệt : mit beklommener Stimme antworten cô ấy đã rất bối rối. : sie war ganz beklom men

befiirchten /(sw. V.; hat)/

sợ hãi; sợ sệt; e sợ; lo lắng; lo ngại (ahnen, fürchten);

lo SỢ tĩnh hình trở nên căng thẳng hơn' , es steht zu befürchten, dass..: điều đáng lo ngại là... : eine Verschärfung der Lage befürchten người ta lo ngại điều xấu nhất sẽ xảy ra : man befürchtete das Schlimmste tôi đã sợ rằng điều tương tự như thế sẽ' xảy ra. : so etwas Ähnliches hatte ich befürchtet

timide /(Adj.) (bildungsspr.)/

nhút nhát; rụt rè; sợ sệt; ngượng ngùng; lưỡng lự (schüchtern, ängstlich);

schuchtern /[’jYxtom] (Adj.)/

rụt rè; nhút nhát; sợ sệt; len lét; thẹn thò; ngượng ngùng (scheu, zurückhaltend);

một đứa trẻ nhút nhát. : ein schüchternes Kind

scheu /[Joy] (Adj.; -er, -[e]ste)/

rụt rè; nhút nhát; sợ sệt; thẹn thò; ngượng ngùng; bẽn lẽn;

một con người nhút nhát. : ein scheuer Mensch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bammel /m -s/

1. [sự] sợ hãi, sợ sệt;

entsetzen II /vt (mit D)/

vt (mit D) sợ, sợ sệt, lo SỢ;

Befürchtung /f -, -en/

sự] sợ hãi, sợ sệt, lo sợ.

Schrecken /m -s, =/

sự, nỗi] lo sợ, kinh sợ, sợ hãi, sợ sệt; hoảng sợ, khiếp dảm, khiếp sợ.

Furchtsamkeit /f =/

tính] nhút nhát, rụt rè, nhát gan, sợ sệt, ươn hèn.

Ängstlichkeit /f =/

tính] nhút nhát, rụt rè, sợ sệt, hèn nhát, ươn hèn.

Trema II /n -s/

sự] run, rung, rung rung, run run, sỢ, sợ sệt, sợ hãi, e ngại.

Zaghaftigkeit /f =/

tính, sự] rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét; [sự, tính] không kiên quyét, do dự, lương lự, trù trù, chần chừ, ngập ngừng.

Scheu /f =/

tính, sự] rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét; bẽn lẽn, thẹn thò, ngượng ngùng, sợ hãi, e ngại; heilige - [sự] sùng kính, sùng mộ, tôn kính, tôn phục, tôn sùng.

Besorgnis /f =, -/

se [mối, sự] sợ hãi, sợ sệt, lo sợ, e ngại, lo ngại, lo lắng; - se hégen sợ hãi, sợ sệt, lo ngại.

bänglich /a/

sợ, sợ hãi, sợ sệt, len lét, nhút nhát, rụt rè, nhát gan.

Schreck /m -(e)s, -e/

sự] sợ hãi, lãnh sợ, hoảng sợ, sợ sệt, kinh hoảng, thất kinh, khiếp đảm.

scheuen /I vt/

sợ, sợ hãi, e sợ, sợ sệt, kinh hãi, kinh hoảng, kinh hoàng, khiếp SỢ; II vi (vor D) sợ, sợ hãi, kinh hãi, kinh hoảng;

Grauen n /n -s/

nỗi, sự] khiếp sợ, hoảng sợ, kinh hãi, king hoảng, khủng khiếp, kinh khủng, sợ hãi, sợ sệt; lähmendes Grauen n [nỗi, sự| sợ toát mồ hôi.

Schüchternheit /f =/

tính, sự] rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng.

Furcht /f = (vor D)/

f = (vor D) nỗi, sự] khiép sợ, hoảng sợ, kinh hãi, kinh hoàng, khủng khiếp, sợ hãi, sợ sệt, sợ, lo SỢ; aus [vor] Furcht do khiếp sợ, ú hoảng SỢ; Furcht haben (vor D) sợ, sợ sệt, sợ hãi, hãi; Furcht áusstehen sợ, hoảng SỢ; j-m - einfläßen làm (ai) sợ (hoảng sợ); fm Furcht éinjagen dọa ai; um j-m in - sein sd cho ai; -

scheu /a/

1. rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, thẹn thò, hay thẹn, ngượng ngủng; bẽn lẽn; 2. nhát (về ngựa).

zaghaft /a/

rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, nhát gan, do dự, phân vân, ngập ngừng, lưông lự.

mädchenhaft /a/

1. [thuộc về] thiếu nũ, thanh nũ, cô gái, con gái; 2. khiêm tốn, rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng.

Bedenken /n -s, =/

1. [sự] cân nhắc, đắn đo, ngẫm nghĩ, suy tư, suy tưỏng; 2. [sự] nghi ngỏ, ngô vực, nghi kỵ, lo ngại, lo lắng, sợ sệt, lo sợ, sợ hãi; - tragen [hegen] nghi ngỏ. nghi kỵ, ngô vực, dao động, nghi kỵ, ngả nghiêng, gặp khó khăn, thâý khó; sợ sệt, lo sợ, lo lắng, lo ngại, đề phòng, ngăn ngừa; sich (D)Bedenken über etw(A), wegen etw (G) machen nghi ngỏ, ngò vực, nghi kỵ; j -m - benéhmen reo rắc nghi ngò, gây hoang mang.

kleinlaut /ạ/

1. rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét, do dự, ngập ngừng, không qủa quyết; 2. luống cuống, lúng túng, bôi rối, ngượng ngịu, ngượng ngùng; ngô ngàng, hoang mang; j-n kleinlaut machen làm ai cuông [lúng túng, ngượng nghịu]; kleinlaut werden lặng thinh, lặng im.

timid /a/

nhút nhát, rụt rè, nhát gan, sợ sệt, thẹn thỏ, hay thẹn, ngượng ngùng, không cương quyết, do dự, lưỡng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.

befangen II /a/

1. [bi] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng ngụi, ngượng ngùng, rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét; " Sein luông cuóng, lúng túng, bôi rôi, ngượng ngiụ, phát ngượng, ngượng ngùng; [tỏ ra] rụt rè, nhút nhát; befangen II werden [bi] luống cuống, bối rối, lúng túng; 2. (luật) thiên vị, thiên lệch, thiên tư, không công bằng.

schüchtern /a/

1. rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng; 2. không dứt khoát, không kiên quyết, do dự, lưông lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.

bang /a lcomp bánger u bänger, superl bangst u bangst)/

a lcomp bánger u bänger, superl bangst u 1. nhút nhát, rụt rè, nhát gan, sợ sệt, len lét; f -m (angst und) bang(e) machen dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa trộ, đe; 2. khủng khiếp, kinh khủng, ghê gớm, hãi hùng, đáng sợ, khiếp sợ, ghê hồn, góm ghê, dữ dội, mãnh liệt.

Kleinmut /m -(e/

1. [tính, sự] nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, thiếu kiên quyét, hèn nhát, non gan, dè dặt, ké né, sợ sệt, len lét, ươn hèn; 2. [sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, buôn chán, chán nản, rầu rĩ, u sầu.

blöd /a/

1. cận thị; 2. suy nhược trí tuệ, tối dạ, tôi trí, ngu si, si ngóc, đần độn, đần, đụt, lẩm cẩm, lần cẫn, lú lấp, ngây ngô, thộn, lú, ngu ngác, dại, khô dại, dại dột; 3. rụt rè, nhút nhát, thẹn thò, hay thẹn, ngượng ngủng, ké né, sợ sệt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sợ sệt

ängstlich (a), furchtsam (a), schreckhaft (a); (sich) sehr fürchten.

sợ sệt

ängstlich (a), furchtsam (a), schreckhaft (a); (sich) fürchten, Angst haben.