Việt
ngu si
đần độn
cận thị
suy nhược trí tuệ
tối dạ
tôi trí
si ngóc
đần
đụt
lẩm cẩm
lần cẫn
lú lấp
ngây ngô
thộn
lú
ngu ngác
dại
khô dại
dại dột
rụt rè
nhút nhát
thẹn thò
hay thẹn
ngượng ngủng
ké né
sợ sệt
kém thông minh
tốì dạ
tối trí
ngu ngóc
ngốc nghếch
vô nghĩa
ngớ ngẩn
Đức
blöd
blöde
eine blöde Frage
một câu hỗỉ ngớ ngẩn.
blöd,blöde /['blo:t, ’bkc.do] (Adj.)/
(veraltet) kém thông minh; tốì dạ; tối trí; đần độn (schwachsinnig);
(ugs ) ngu si; ngu ngóc (dumm, töricht);
ngốc nghếch; vô nghĩa; ngớ ngẩn (albern, unsinnig, geistlos);
eine blöde Frage : một câu hỗỉ ngớ ngẩn.
blöd /a/
1. cận thị; 2. suy nhược trí tuệ, tối dạ, tôi trí, ngu si, si ngóc, đần độn, đần, đụt, lẩm cẩm, lần cẫn, lú lấp, ngây ngô, thộn, lú, ngu ngác, dại, khô dại, dại dột; 3. rụt rè, nhút nhát, thẹn thò, hay thẹn, ngượng ngủng, ké né, sợ sệt