Dummheit /f =, -en/
sự, tính] ngu ngóc, đần dộn, dốt nát; Dummheit
dumm
1 a dần độn, ngu ngóc, dốt nát; der dumme Áugust ngưỏi hể, thằng hề; ein dumm es Gesicht bộ mặt ngây thơ (ngây ngô); das ist eine dumm e Geschichte đó là câu chuyện 20 -ĐVTĐ150000 không vui; dumm es Zeug reden nói chuyện nhảm nhí (tầm bậy, tầm bậy tầm bạ); } -n dumm machen đánh lừa, lừa dối, bịp bợm; dumm
Lümmelei /f =, -en/
sự] ngu ngóc, vô giáo dục, thô tục.
imbezil /a/
khò dại, dần, ngu ngóc, ngu xuẩn.
Dalberei /f =, -en/
sự, diều] ngu ngóc, ngu xuẩn, dại dột, nhảm nhí.
Dämelei /ỉ =, -en/
ỉ sự, diều, lôi] ngu ngóc, ngu xuẩn, dại dột, khò dại; [điều] vô lí, nhảm nhí, bậy bạ.
kretinenhaft /a/
ngôc, ngu, ngu đần, ngu ngóc, ngu xuẩn.
Gehirnlosigkeit /f =/
sự] ngu ngóc, ngu si, đần độn, khò dại, dại dột.
Homvieh /n -(e/
1. đại gia súc có sừng (trâu, bò...); 2. [người, kẻ] ngu ngóc, ngu đần, ngu si; -
Dumpfheit /f =/
1. [sự] ngột ngạt, bí hơi; 2. [sự] ngu ngóc, vu vơ, bâng quơ.
törichterweise /adv/
một cách] sơ suắt, khinh suất, ngu ngóc, ngu xuẩn, dại dột, khờ dại.
Blödsinn /m -(e/
1. xem Blödigkeit 1. [chủng, tật, điêu, việc, lôi, hành động] ngu ngóc, ngu xuẩn; 2. [điều] vô lí, phi lí, vô nghĩa.
gehimlos /a/
1. không có não; 2. ngu si. đần độn, ngu độn, ngu ngóc, ngu xuẩn, dại dột, khô dại.
Stumpfheit /f =/
1. [sự] dần độn, ngu độn, ngu ngóc; 2. [sự, chúng] tói dạ, đần độn, lú lấp, ngây ngô, gây dại.
gänschenhaft /a/
ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu đớt, ngu xuẩn, dại dột, khô dại, ngây thơ, ngây dại, ngây ngô.
ungewaschen /(ung/
(ungewaschen) 1. bần thỉu, nhem nhuốc, lem luốc; 2. ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu dổt, ngu xuẩn, dại dọt, khỏ dại; ungewaschen es Zeug réden nói nhảm, nói nhăng.
doof /a/
1. ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu dót, ngu xuẩn, dại dột, khò dại; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, tẻ, chán phê, chán ngáy, nhạt nhẽo, nhạt phèo.
dumpf /I a/
1. ồ ồ, ầm ầm, không rõ; 2. ngột ngạt, khó thỏ, nặng nề, bí hơi; 3. ngu ngóc, vu vơ, bâng quơ, vô nghĩa (về tình cảm); 4. lò mô, mơ hồ, láng máng, mang máng, mô ảo, không rỗ ràng; II adv ồ ổ, ầm ẩm.