gänschenhaft /a/
ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu đớt, ngu xuẩn, dại dột, khô dại, ngây thơ, ngây dại, ngây ngô.
blöd /a/
1. cận thị; 2. suy nhược trí tuệ, tối dạ, tôi trí, ngu si, si ngóc, đần độn, đần, đụt, lẩm cẩm, lần cẫn, lú lấp, ngây ngô, thộn, lú, ngu ngác, dại, khô dại, dại dột; 3. rụt rè, nhút nhát, thẹn thò, hay thẹn, ngượng ngủng, ké né, sợ sệt