Trottel /m -s, =/
ngưòi, đồ] ngu, ngóc,
aufzerren /vt/
1. xé rách, xé vụn, chia xé; giày vò; 2. ngẩng, ngóc, nhấc (đầu...).
dusselig,dußlig /a/
ngu, ngóc, dại, ngu dôt, ngu xuẩn, dại dột, khò dại.
flapsig /a/
1. thô kệch, thô lỗ, cục mịch, cục cằn; 2. ngu, ngóc, dại, ngu ngốc, ngu dổt, ngu xuẩn.
gänschenhaft /a/
ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu đớt, ngu xuẩn, dại dột, khô dại, ngây thơ, ngây dại, ngây ngô.
ungewaschen /(ung/
(ungewaschen) 1. bần thỉu, nhem nhuốc, lem luốc; 2. ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu dổt, ngu xuẩn, dại dọt, khỏ dại; ungewaschen es Zeug réden nói nhảm, nói nhăng.
doof /a/
1. ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu dót, ngu xuẩn, dại dột, khò dại; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, tẻ, chán phê, chán ngáy, nhạt nhẽo, nhạt phèo.