Việt
nhạt phèo
nhạt tuếch
không hay
không thú vị
vô vị
thám mơ cá
có mùi mơ cá
béo
nhơn
buồn tẻ
chán ngắt
tẻ ngắt
té
chán phê
chán ngấy
nhạt nhẽo
buồn chán
buồn nản
rầu rĩ.
Đức
fade
völlig geschmacklos
ganz uninteressant
inhaltslos
abgedroschen
banal
uninteressant
tranig
tranig /a/
1. thám mơ cá, có mùi mơ cá, béo, nhơn; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, té, chán phê, chán ngấy, nhạt nhẽo, nhạt phèo, buồn chán, buồn nản, rầu rĩ.
uninteressant /(Adj.; -er, -este)/
không hay; không thú vị; vô vị; nhạt phèo;
nhạt phèo,nhạt tuếch
1) fade (a), völlig geschmacklos (a);
2) (ngb) ganz uninteressant (a), inhaltslos (a), abgedroschen (a), banal (a)