fade /['faida] (Adj.) (abwertend)/
nhạt;
nhạt nhẽo;
vô vị;
die Suppe schmeckt fade : món xúp thật nhạt nhẽó.
fade /['faida] (Adj.) (abwertend)/
đáng chán;
buồn tẻ;
chán ngắt;
tẻ ngắt (langweilig);
fade /['faida] (Adj.) (abwertend)/
(südd , österr ) sợ hãi;
rụt rè;
e dè (ängst lich, zimperlich);