stupide /(Adj.; stupider, stupideste) (bildungsspr. abwertend)/
buồn tẻ;
đáng chán;
trì trệ (langweilig, monoton, stumpfsinnig);
schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/
(Jugendspr abwer tend) đáng chán;
buồn tẻ;
không hấp dẫn;
fade /['faida] (Adj.) (abwertend)/
đáng chán;
buồn tẻ;
chán ngắt;
tẻ ngắt (langweilig);
dröge /[’dr0:ga] (Adj.; -r, drôgste) (nordd.)/
buồn nản;
đáng chán;
không hấp dẫn Ợangweilig u reizlos);
einfallslos /(Adj.; -er, -este)/
thiếu sáng kiến;
không có óc sáng tạo;
đáng chán;
trì độn (unoriginell, langweilig);