TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trì độn

schwer von Kapee sein : chậm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không học được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu óc không bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu sáng kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có óc sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trì độn

Kapee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bildungsfeindlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mentecaptus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfallslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapee /[ka'pe]/

schwer von Kapee sein (ugs ): chậm hiểu; trì độn;

bildungsfeindlich /(Adj.)/

không học được; chậm hiểu; trì độn;

mentecaptus /[lat.] (bildungsspr.)/

trì độn; chậm hiểu; đầu óc không bình thường;

einfallslos /(Adj.; -er, -este)/

thiếu sáng kiến; không có óc sáng tạo; đáng chán; trì độn (unoriginell, langweilig);