unverständlich /a/
không hiểu, khó hiểu, chậm hiểu, không rỗ ràng, mơ hồ; unverständlich es Zeug [điều] vô lí, nhảm nhí.
verständnislos /a/
1. chậm hiểu, kém thông minh, tối dạ, dụt, hơi đần; 2. không hiểu;
ungelehrig /a/
chậm hiểu, kém thông minh, tói dạ, đụt, lú, đần độn, lú láp, ngốc, thộn.
tölpelhaft /a/
1. vụng về, vụng, quều quào, chậm chạp, rù rò, sồ sề, thô; 2. chậm hiểu, không thông minh, u mê, dại dột, ngô nghê, ngó ngẩn, khở dại, đần độn, ngu xuẩn, ngu ngốc, khô, đần.