Grobian /m -(e)s, -e/
ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.
Rekel /m -s, =/
nguôi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cộc cằn; đồ dùi đục chấm mắm cáy.
Vulgarität /í =/
1. tính tầm thưỏng; 2. [sự] thô tục, thô bỉ.
schnauzig /a/
thô lỗ, thô tục, cục cằn, sỗ sàng.
pöbelhaft /a/
phàm tục, thô tục, thô lổ, lỗ mãng.
Pöbelhaftigkeit /f =, -en/
sự, tính] phàm tục, thô tục, thô lỗ, lỗ mãng.
Laszivität /f =, -en/
sự, tính] vô liêm sí, bí ổi, thô tục, thô bỉ.
Fläz /m -es, -e/
ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, thằng ngóc, đồ thôn.
ungezogen /a/
vô giáo dục, mắt dạy, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục; (về trẻ con) không vâng lòi, không nghe lỏi, khó bảo.
fläzig /a/
thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, cục cằn, thô kệch, thô.
vulgär /a/
tầm thưòng, thông tục, phàm tục, thô tục, thô lỗ, lỗ mãng.
Anstößigkeit /f =, -en/
sự] bất nhã, bắt lịch sự, vô liêm sỉ, thô bỉ, thô tục, bỉ ổi.
ordinär /a/
1. thưòng, thông thưàng; bình thường, xoàng; 2. tầm thưàng, thông tục, phàm tục, thô tục, thô lỗ.
Indezenz /f =, -en/
sự, tính] bất nhã, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng, thô tục, suồng sã, tục tĩu.
Rülps /m -es, -e/
1. [sự] ợ, ựa, ợ chua; (trẻ con) trd; 2. [ngừơi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, thô bỉ, đều cáng.
anstandsuidrig /a/
vổ liêm sỉ, tục tằn, bí ổi, sỗ sàng, thô tục, thô bỉ, tục tĩu, không đúng đắn.
unschicklich /a/
bất nhã, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng, thô tục, suồng sã, tục tĩu, tục, bỉ ổi.
Zote /f =, -n/
sự, tính] cực kỉ bất nhã, vô liêm sĩ, tục tằn, bỉ ổi, sỗ sàng, thô tục, tục tĩu, thô bỉ; [lòi, câu nói] thô tục, tục tằn, tục tĩu, sỗ sàng; - n reißen nói tục tằn.
Schlüpfrigkeit /f/
1. = [sự] trơn, nhầy nhụa; 2. [sự] khó xủ, nguy hiểm, hiểm hóc; 3. [sự] thô tục, tục tằn, bắt nhã, có ẩn ý.
lasziv /a/
cực kì bất nhã, vô liêm sĩ, tục tằn, bĩ ổi, sỗ sàng, thô tục, thô bí, tục tĩu.
unfair /a/
bất nhã, khiếm nhã, không lịch sự, bất lịch sự, sỗ sàng, thô tục, suổng sã, tục tĩu, tục; không đúng chỗ, không hợp chỗ, không hợp thòi; - es/Gpiel (thể thao) chơi trái luật.
anstößig /a/
đáng chê, đáng trách, bất nhã, bất lịch sự, tục tằn, bỉ ổi, thô tục, tục tĩu, thô bỉ, chưdng.
barsch /a/
thô, kệch, thô kệch, kệch cởm, thô sơ, sơ lược, vụng về, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, thô bạo; mạnh, dũ dội, gay gắt, gắt, xẵng, cục, cục cằn, cộc lốc, kịch liệt, sỗ sàng.
Unanständigkeit /f =, -en/
sự, điều] bắt nhã, khiếm nhã, khồng lịch sự, bất lịch sự, sỗ sàng, thô tục, suồng sã, vô liêm sỉ, bỉ ổi, vô lễ.
Unschicklichkeit /í =, -en/
sự, tính, điều, lòi] vô liêm sỉ, tục tằn, bỉ ổi, sỗ sàng, thô tục, tục tĩu, thô bỉ, bất nhã, khiém nhã, bất lịch sự.
schockant /a/
bị phật lòng, bất nhã, khiếm nhã, không lịch sự, bất lịch sự, sỗ sàng, thô tục, suồng sã, tục tĩu, tục.
ungebuhriichkeit /(Ungebũhrlichkeit) ỉ =, -en/
(Ungebũhrlichkeit) sự, tính] cực kì bắt nhã, vổ liêm sỉ, tục tằn, bỉ à, sỗ sàng, thô tục, tục tĩu, thô bí, khiếm nhã, bắt lịch sự, càn quáy.
linziemend,linziemlich /a/
cực kì bất nhã, vô liêm sĩ, tục tằn, bỉ ổi, sỗ sàng, thô tục, tụi tĩu, thô bỉ, bắt nhã, khiém nhã, suồng sã.