Việt
ợ chua
ợ
ựa
lỗ mãng
thô tục
cục cằn
thô bỉ
đều cáng.
Anh
oxyrygmia
Đức
Rülps
Rülps /m -es, -e/
1. [sự] ợ, ựa, ợ chua; (trẻ con) trd; 2. [ngừơi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, thô bỉ, đều cáng.
oxyrygmia /y học/