Việt
ợ
trổ.
ựa
ợ chua
lỗ mãng
thô tục
cục cằn
thô bỉ
đều cáng.
đâm phải
đụng phải
xô phải
lên men
ợ hơi
sự ợ
cái ợ
cái ụa
tiếng Ợ
Anh
ructus
Đức
rülpsen
Rülps
aufsto£en
Rülpser
Rülps /der; -es, -e (landsch. derb)/
sự ợ; cái ợ; cái ụa (Rülpser);
Rülpser /der; -s, - (ugs.)/
cái ợ; cái ụa; tiếng Ợ;
ructus /y học/
ợ, ợ hơi
rülpsen /vi/
ợ, trổ.
Rülps /m -es, -e/
1. [sự] ợ, ựa, ợ chua; (trẻ con) trd; 2. [ngừơi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, thô bỉ, đều cáng.
aufsto£en /I vt đạp mỏ, mỏ toang; II vi/
1. (s) đâm phải, đụng phải, xô phải; 2. lên men (rượu); 3. Ợ; ♦