Việt
xô phải
đâm phải
đụng phải
’ chạy va phải
đụng phái
cán phải
di vượt quá .
lên men
Ợ
Đức
anrennen
aufstoßen
überfahren
aufsto£en
mit dem Ellbogen gegen die Fensterecke anrennen
chạy va cùi chỏ vào cạnh cửa sổ.
überfahren /vt/
1. xô phải, đụng phái, cán phải; 2. di vượt quá (den cắm).
aufsto£en /I vt đạp mỏ, mỏ toang; II vi/
1. (s) đâm phải, đụng phải, xô phải; 2. lên men (rượu); 3. Ợ; ♦
anrennen /(unr. V.)/
(ist)’ (ugs ) chạy va phải; xô phải;
chạy va cùi chỏ vào cạnh cửa sổ. : mit dem Ellbogen gegen die Fensterecke anrennen
aufstoßen /(st. V.)/
(ist) đâm phải; đụng phải; xô phải;