TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cán phải

cán phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di vượt quá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cán phải

anfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Temperaturen der Walzensollen so eingestellt sein, dassein optimales Fließen der Mischung erreicht wird.

Nhiệt độ của trục cán phải được điều chỉnh sao cho hỗn hợp có dòng chảy tối ưu.

Bei gewalzten Blöcken muss aber mit Verzug bei der Zerspanung der Blöcke gerechnet werden.

Đối với khối nhôm cán, phải tính tới việc khối nhôm bị vênh méo trong khi gia công cắt gọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat eine alte Frau angefahren

hắn đã lái xe đụng phải một bà cụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überfahren /vt/

1. xô phải, đụng phái, cán phải; 2. di vượt quá (den cắm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfahren /(st. V.)/

(hat) va phải; đụng phải; cán phải;

hắn đã lái xe đụng phải một bà cụ. : er hat eine alte Frau angefahren