TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrennen

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

’ chạy va phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhào vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để bị va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anrennen

anrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da kommt er ja schon angerannt!

anh ta chạy đến rồi kìa!

er ist die ganze Zeit gegen den Sturm angerannt

suốt cả khoảng thời gian ẩy nó đã chạy ngược hướng di chuyển của cơn bão.

mit dem Ellbogen gegen die Fensterecke anrennen

chạy va cùi chỏ vào cạnh cửa sổ.

gegen jmdn./etw. anrennen

hành động chống lại ai/điều gì

gegen feindliche Stellungen anrennen

xông vào phòng tuyến của đối phương', gegen die Zeit anrennen: chạy đua vói thời gian.

er hat mich angerannt

hắn đã xô vào tôi.

an dieser Ecke renne ich mir immer wieder das Knie an

ở góc này tôi cứ hay va đầu gôỉ vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrennen /(unr. V.)/

(ist; thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) chạy đến; chạy lại;

da kommt er ja schon angerannt! : anh ta chạy đến rồi kìa!

anrennen /(unr. V.)/

(ist) chạy ngược lại;

er ist die ganze Zeit gegen den Sturm angerannt : suốt cả khoảng thời gian ẩy nó đã chạy ngược hướng di chuyển của cơn bão.

anrennen /(unr. V.)/

(ist)’ (ugs ) chạy va phải; xô phải;

mit dem Ellbogen gegen die Fensterecke anrennen : chạy va cùi chỏ vào cạnh cửa sổ.

anrennen /(unr. V.)/

(ist) xông vào; nhào vào; xông tới;

gegen jmdn./etw. anrennen : hành động chống lại ai/điều gì gegen feindliche Stellungen anrennen : xông vào phòng tuyến của đối phương' , gegen die Zeit anrennen: chạy đua vói thời gian.

anrennen /(unr. V.)/

(hat) (landsch ) xô; đẩy; va chạm (anstoßen);

er hat mich angerannt : hắn đã xô vào tôi.

anrennen /(unr. V.)/

(hat) (ugs ) (một bộ phận cơ thể) để bị va vào;

an dieser Ecke renne ich mir immer wieder das Knie an : ở góc này tôi cứ hay va đầu gôỉ vào.