herumstoßen /vt/
xô đẩy, va chạm, sông nhỏ; herum
prallen /vi (s) (gegen A)/
vi (s) va chạm, va phải, đụng phải; bắn lại, nảy lại.
scheppem /vi (h)/
kêu lách cách, va chạm, đụng độ; auf der Kreuzung hat es gescheppert có một cuộc đụng độ < 5 ngã tư.
Aufprall /m -(e)s, -e/
sự] va chạm, đụng chạm, vấp, va quệt.
Konflikt /m -(e)s, -e/
sự, cuộc] xung đột, tranh chấp, va chạm, đụng độ; in - kommen /geraten/xung đột, va chạm, đổi lập.
Widerstreit /m -(e)s, -e/
sự] va chạm, xô xát, hục hặc, tranh cãi, cãi cọ.
Renkontre /n -s, -s/
cuộc] cãi vã, cãi cọ, va chạm, xích mích, hiềm khích.
Durchkreuzung /f =, -en/
1. [sự] giao phối, lai giống, phói giống; 2. chỗ cắt nhau (của hai đường sắt); 3. [sự] va chạm (quyền lợi),
aufprallen /vi (s)/
vắp phải, va phải, đụng phải, chạm trán (vói ai), va chạm, tiếp xúc.
Plänkelei /í =, -en/
1. [cuộc] cãi vã, cãi lộn, va chạm, xích mích, hiềm khích; 2. [sự] bắn nhau.
Zusammenstoß /m -es, -Stöße/
1. [sự] đụng chạm, va chạm, đâm nhau, húc nhau, chọi nhau; 2. [mối, đưòng] nói, ghép; [chỗ] hợp lưu, hội lưu, ngã ba sông.
karambolieren /vi/
1. bắn trúng nhiều bị (bi -a); 2. (mit D) (nghĩa bóng) xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn (vói ai).
Verfeindung /í =, -en/
sự, vụ, trận] cãi cọ, cãi vã, xích mích, bát hòa, hiềm khích, va chạm, thù địch.
Scharmützel /n -s, =/
1. [sự] bắn nhau, chạm súng, đụng độ; 2. (nghĩa bóng) [cuộc] cãi vã cãi cọ, va chạm, xích mích, hiềm khích.
Karambolage /í =, -n/
í 1. sự bắn trúng nhiều hòn bi liền một lúc (bi -a) ; 2. (nghĩa bóng) [sự] xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn.
Zank /m -(e/
1. [sự] cãi cọ, cãi lộn, tranh cãi, xích mích, bát hòa, hiềm khích, va chạm; 2. [lòi] chủi mắng, chửi rủa; [sự] chửi nhau, chủi mắng nhau.
Bestreichung /í =, -en/
1. [sự] bôi, phét, phiết, xoa, tô, quệt, trát; 2. [sự] sơn, tô màu; 3. [sự] tiếp xúc, va chạm; 4. (vật lý) [sự] từ hóa, nạp từ, nhiễm từ; 5. [sự] bắn phá, oanh kích.
Spaltung /f =, -en/
1. [sự] chẻ ra, tách ra, vô ra, chẻ, tách; 2. [sự] phân chia, chia rẽ (đát nưóc V.V.); 3. [sự] bất hòa, bắt đồng, bất đồng ý kiến, xích mích, va chạm; 4. [sự, tính] ăn khđp, thiếu phối hợp, thiếu nhất trí, mâu thuẫn, chênh lệch, cách biệt.
kollidieren /vi/
1. (s) va chạm nhau, đụng nhau; 2. (h) va chạm, mâu thuẫn (về quan điểm, ý kiến), đụng độ, xô xát, xung khắc, trùng (về giô giảng...).