TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

va chạm

va chạm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

va đập

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đụng độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xung đột

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đụng nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

va

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đối lập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kích động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tai nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu thuẫn diễn ra trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây gổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm một cách vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu lách cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va quệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung đột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hục hặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi cọ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích mích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiềm khích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phói giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cắt nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắp phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm trán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp xúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiềm khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húc nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn trúng nhiều bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù địch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi vã cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắn trúng nhiều hòn bi liền một lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủi mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạp từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oanh kích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu phối hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chênh lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh trúng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đúng với

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tìm dược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tác động

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự va chạm

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
va chạm

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
va chạm nhau

va chạm nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

va chạm

collide

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

percussion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Behaviour

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

percusionsự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kick

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

va chạm

Kollidieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

streifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

berühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auseinandergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufeinanderstoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich Überwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

havarieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antatschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumstoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheppem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufprall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konflikt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Widerstreit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Renkontre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchkreuzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufprallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plänkelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenstoß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

karambolieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfeindung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharmützel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karambolage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestreichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
va chạm

prallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
va chạm nhau

kollidieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

stoßgeschützt

Bảo vệ chống va chạm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Frontalaufprall.

Va chạm phía trước.

v Stoßunempfindlich.

Không nhạy khi va chạm.

Seitencrash.

Va chạm bên hông xe.

Heckcrash.

Va chạm phía sau xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat mich angerannt

hắn đã xô vào tôi.

am Straßenrand lag ein schwer havariertes Fahrzeug

bên vệ đường có một chiếc xe bị đụng hư hỏng nặng.

auf etw. (Akk.)

er ist mit dem Kollegen zusammengestoßen

hắn đã cãi nhau với bạn đồng nghiệp.

sich mit seinen Nachbarn reiben

va chạm với láng giềng.

tatsch nicht alles an!

đừng có mà thứ gì cũng mó vào!

mit dem Kopf gegen etw. prallen

va đầu vào vật gì.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Tác động,va chạm,sự va chạm,tác động

Impact (v)

Tác động, va chạm; (n) sự va chạm, tác động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hit

va chạm, đánh trúng; đúng với; tìm dược

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumstoßen /vt/

xô đẩy, va chạm, sông nhỏ; herum

prallen /vi (s) (gegen A)/

vi (s) va chạm, va phải, đụng phải; bắn lại, nảy lại.

scheppem /vi (h)/

kêu lách cách, va chạm, đụng độ; auf der Kreuzung hat es gescheppert có một cuộc đụng độ < 5 ngã tư.

Aufprall /m -(e)s, -e/

sự] va chạm, đụng chạm, vấp, va quệt.

Konflikt /m -(e)s, -e/

sự, cuộc] xung đột, tranh chấp, va chạm, đụng độ; in - kommen /geraten/xung đột, va chạm, đổi lập.

Widerstreit /m -(e)s, -e/

sự] va chạm, xô xát, hục hặc, tranh cãi, cãi cọ.

Renkontre /n -s, -s/

cuộc] cãi vã, cãi cọ, va chạm, xích mích, hiềm khích.

Durchkreuzung /f =, -en/

1. [sự] giao phối, lai giống, phói giống; 2. chỗ cắt nhau (của hai đường sắt); 3. [sự] va chạm (quyền lợi),

aufprallen /vi (s)/

vắp phải, va phải, đụng phải, chạm trán (vói ai), va chạm, tiếp xúc.

Plänkelei /í =, -en/

1. [cuộc] cãi vã, cãi lộn, va chạm, xích mích, hiềm khích; 2. [sự] bắn nhau.

Zusammenstoß /m -es, -Stöße/

1. [sự] đụng chạm, va chạm, đâm nhau, húc nhau, chọi nhau; 2. [mối, đưòng] nói, ghép; [chỗ] hợp lưu, hội lưu, ngã ba sông.

karambolieren /vi/

1. bắn trúng nhiều bị (bi -a); 2. (mit D) (nghĩa bóng) xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn (vói ai).

Verfeindung /í =, -en/

sự, vụ, trận] cãi cọ, cãi vã, xích mích, bát hòa, hiềm khích, va chạm, thù địch.

Scharmützel /n -s, =/

1. [sự] bắn nhau, chạm súng, đụng độ; 2. (nghĩa bóng) [cuộc] cãi vã cãi cọ, va chạm, xích mích, hiềm khích.

Karambolage /í =, -n/

í 1. sự bắn trúng nhiều hòn bi liền một lúc (bi -a) ; 2. (nghĩa bóng) [sự] xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn.

Zank /m -(e/

1. [sự] cãi cọ, cãi lộn, tranh cãi, xích mích, bát hòa, hiềm khích, va chạm; 2. [lòi] chủi mắng, chửi rủa; [sự] chửi nhau, chủi mắng nhau.

Bestreichung /í =, -en/

1. [sự] bôi, phét, phiết, xoa, tô, quệt, trát; 2. [sự] sơn, tô màu; 3. [sự] tiếp xúc, va chạm; 4. (vật lý) [sự] từ hóa, nạp từ, nhiễm từ; 5. [sự] bắn phá, oanh kích.

Spaltung /f =, -en/

1. [sự] chẻ ra, tách ra, vô ra, chẻ, tách; 2. [sự] phân chia, chia rẽ (đát nưóc V.V.); 3. [sự] bất hòa, bắt đồng, bất đồng ý kiến, xích mích, va chạm; 4. [sự, tính] ăn khđp, thiếu phối hợp, thiếu nhất trí, mâu thuẫn, chênh lệch, cách biệt.

kollidieren /vi/

1. (s) va chạm nhau, đụng nhau; 2. (h) va chạm, mâu thuẫn (về quan điểm, ý kiến), đụng độ, xô xát, xung khắc, trùng (về giô giảng...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrennen /(unr. V.)/

(hat) (landsch ) xô; đẩy; va chạm (anstoßen);

hắn đã xô vào tôi. : er hat mich angerannt

havarieren /(sw. V.; hat)/

(ốsterr ) va chạm; bị tai nạn;

bên vệ đường có một chiếc xe bị đụng hư hỏng nặng. : am Straßenrand lag ein schwer havariertes Fahrzeug

treffen /(st. V.)/

(ist) va chạm; đụng; gặp;

: auf etw. (Akk.)

kollidieren /[koli'di:ron] (sw. V.)/

(hat) va chạm; mâu thuẫn (về quan điểm, ý kiến V V ) diễn ra trùng (giờ, thời gian);

zusammenstoßen /(st. V.; ist)/

(selten) va chạm; đụng độ; cãi vã [mit + Dat: với ];

hắn đã cãi nhau với bạn đồng nghiệp. : er ist mit dem Kollegen zusammengestoßen

reiben /(st. V.; hat)/

va chạm; gây gổ; bất hòa;

va chạm với láng giềng. : sich mit seinen Nachbarn reiben

antatschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

va chạm; cầm; nắm một cách vụng về;

đừng có mà thứ gì cũng mó vào! : tatsch nicht alles an!

prallen /(sw. V.)/

(ist) va vào; va phải; đụng phải; va chạm [gegen/auửan + Akk : vào ];

va đầu vào vật gì. : mit dem Kopf gegen etw. prallen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kick

va đập, va chạm

Từ điển toán học Anh-Việt

impact

va, va chạm

collide

va chạm; đối lập

percusionsự

va chạm, sự kích động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kollidieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] collide

[VI] va chạm (với tàu)

kollidieren /vi/V_TẢI/

[EN] collide

[VI] va chạm, đụng nhau

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Impact

Va chạm

a collision between two planetary bodies. In the case when one is much smaller than the other (like a meteoroid colliding with the Earth), a crater may be produced on the larger body.

Một sự va chạm giữa hai thiên thể. Trong tr ường hợp một thiên thể nhỏ h ơn nhiều thiên thể kia (như thiên thạch va chạm với Trái Đất), một miệng hố thiên thạch có thể được tạo ra trên thiên thể lớn h ơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collide

va chạm

impact

va chạm

 blow

va chạm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

va chạm

1) streifen vi, berühren vt, (an)stoßen vt;

2) auseinandergehen vi, aufeinanderstoßen vi, sich Überwerfen; ý kiến va chạm die Meinungen gehen auseinander.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

va chạm

[DE] Verhalten

[EN] Behaviour

[VI] va chạm,

va đập,sự xung đột,va chạm

[DE] Kollidieren

[EN] Collide

[VI] va đập, sự xung đột, va chạm

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

va chạm /v/PHYSICS/

collide

va chạm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

percussion

va chạm