Kreuzungsmethode /f =, -n (nông nghiệp)/
phương pháp] lai giống, phối giông; Kreuzungs
- kündemischung /í =, -en/
sự] pha tạp gióng, lai giống; - künde
hybridisieren /vt (sinh vật)/
giao phôi, lai giống, phối gióng.
vermischen /vt/
1. xem vermengen 1; 2. xem vermengen 2; 3. (nông nghiệp) giao phói, lai giống, phối gióng.
Durchkreuzung /f =, -en/
1. [sự] giao phối, lai giống, phói giống; 2. chỗ cắt nhau (của hai đường sắt); 3. [sự] va chạm (quyền lợi),
kreuzen 1 /vt/
1. chéo, bắt chéo, đánh dấu chữ thập, làm dấu thánh giá; 2. chạy qua, chạy sang, đi qua, vượt qua, băng qua; 3. (sinh vật) giao phối, lai giống, phối giông; ♦ mit j-m die Klingen (die Waffen) bắt đầu đấu kiếm, bắt đầu tranh cãi nhau; j-s Pläne kreuzen 1 cản trỏ [việc thực hiện) ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai;