TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ cắt nhau

chỗ cắt nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phói giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chỗ cắt nhau

 traversal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỗ cắt nhau

Durchkreuzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine klare, geradlinige, kreuzungsfreie Anordnung der einzelnen Stromkreise hat Vorrang.

Cách trình bày từng mạch điện riêng rẽ bằng những đường thẳng rõ ràng, không có chỗ cắt nhau được ưu tiên sử dụng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchkreuzung /f =, -en/

1. [sự] giao phối, lai giống, phói giống; 2. chỗ cắt nhau (của hai đường sắt); 3. [sự] va chạm (quyền lợi),

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traversal

chỗ cắt nhau

 traversal /điện lạnh/

chỗ cắt nhau