Việt
phối giống
lai giông
lai giống
lai ghép
giao nhau
gặp nhau
giao phôi
lai gióng
lai tạo
gây giông lai
gây tạp chủng.
Đức
kreuzen
hybridisieren
Kreuzung
Kreuzung /f =, -en/
1. [sự] giao nhau, gặp nhau; [chỗ, nơi] chéo nhau, giao nhau, gặp nhau; ngã tư đưòng phô, ngã ba đưòng phổ, chỗ qua đưòng; 2. (sinh vật) [sự] giao phôi, lai gióng, phối giống, lai tạo, gây giông lai, gây tạp chủng.
kreuzen /(sw. V.)/
(hat) (Biol ) (cây cô' i, động vật) lai giông; phối giống;
hybridisieren /(sw. V.; hat) (Biol.)/
lai giống; phối giống; lai ghép (bastardieren);