einkreuzen /vt (nông nghiệp)/
giao phổi, lai gióng, phái giống.
Vermischung /f =, -en/
1. [sự] pha trộn, hòa lẫn, trộn lẫn; 2. (nông nghiệp) [sự] giao phói, lai gióng, phối giống.
Kreuzung /f =, -en/
1. [sự] giao nhau, gặp nhau; [chỗ, nơi] chéo nhau, giao nhau, gặp nhau; ngã tư đưòng phô, ngã ba đưòng phổ, chỗ qua đưòng; 2. (sinh vật) [sự] giao phôi, lai gióng, phối giống, lai tạo, gây giông lai, gây tạp chủng.