Treffplatz /m -es, -platze/
địa điểm, nơi] gặp gô, gặp nhau, hội ngộ;
Begegnung /f =, -en/
sự] gặp g< 3, gặp mặt, hội ngộ, gặp nhau; feindliche Begegnung (quân sự) [trận, cuộc] đánh nhỏ, đụng độ, chạm súng, xung đột.
aufeinandertreffen /vi (s)/
đụng độ, xung đột, xung khắc, mâu thuẫn nhau, gặp nhau; aufeinander
ziilaufen /vi (/
1. (aufA) chạy đến; 2. chảy vào, hồi lưu; 3. hẹp lại, co hẹp, gặp nhau; eng ziilaufen hẹp lại, co lại, co hẹp; spitz [in éine Spitze] ziilaufen có đầu nhọn.
auftreten /I vi (/
1. bưóc đi, bưỏc đến; 2.biểu diễn; xuất hiện, phát biểu; 3. gặp nhau, gặp mặt, gặp gở, hội ngộ; II vt giẫm, đạp.
Kreuzung /f =, -en/
1. [sự] giao nhau, gặp nhau; [chỗ, nơi] chéo nhau, giao nhau, gặp nhau; ngã tư đưòng phô, ngã ba đưòng phổ, chỗ qua đưòng; 2. (sinh vật) [sự] giao phôi, lai gióng, phối giống, lai tạo, gây giông lai, gây tạp chủng.
zusammenklappbarkommen /vi (/
1. tập hợp, tập họp, tập trung, tập kết, hội tụ; 2. (mit fm) gặp nhau, gặp mặt, gặp gô, hội ngộ, gặp; zusammenklappbar
begegnen /vi/
1. (s) (D) gặp, gặp gô, gặp mặt, gặp nhau, hội ngộ, có, thây, thấy có, gặp thắy; 2. (s) (D) xây ra diễn ra tiến hành; 3. đương đầu vdi, đôi phó vdi (khó khăn...), chiến đấu vđi (khó khăn), vượt (khó...);