TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hẹp lại

hẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị thu hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thon lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 thay thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cau mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lằn xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hẹp lại

verschmälern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verjüngen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziilaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schrumpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anlage ist unterdimensioniert. Unkontriollierter Luftaustritt, verunreinigungsbedingte Leitungsverengungen.

Hệ thống thiết bị có kích thước không đủ. Khí thoát ra không được kiểm soát, các ống dẫn hẹp lại vì bám bẩn

Ist der Kautschuk ausreichend viskos und hat sich ein weitgehend geschlossenes Fell um die vordere langsamere Walze gebildet, wird der Walzenspalt wieder verringert.

Khi cao su đạt độ nhớt và hình thành một tấm cuộn xung quanh trục lăn chậm, khe hở trục lăn được thu hẹp lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während der Kolbenbewegung werden die Kammern vergrößert oder verkleinert.

Khi piston chuyển động, các buồng rộng ra và hẹp lại.

Durch Ölkohleansatz können sich vor allem die Auslassschlitze verengen.

Do sự bồi tích cặn than nên các cửa thải có thể bị hẹp lại.

Die einzelnen Federblätter verjüngen sich von der Mitte ausgehend zu den beiden Enden parabelförmig.

Các lá lò xo riêng lẻ hẹp lại từ trung tâm cho đến hai đầu cuối theo dạng parabol.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eng ziilaufen

hẹp lại, co lại, co hẹp;

spitz [in éine Spitze] ziilaufen có

đầu nhọn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hosen mit eng zulaufen den Beinen

quần ống túm.

die Straße verengt sich hier

ở chỗ này con đường hẹp lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziilaufen /vi (/

1. (aufA) chạy đến; 2. chảy vào, hồi lưu; 3. hẹp lại, co hẹp, gặp nhau; eng ziilaufen hẹp lại, co lại, co hẹp; spitz [in éine Spitze] ziilaufen có đầu nhọn.

einspringen /vi (/

1. nhảy [vào, lên]; 2. (für A) 1 thay thé, thay chân (ai); 3. co, co lại, hẹp lại (về vải); 4. rẽ vào, tạt vào, ghé vào.

schrumpfen /vi (/

1. nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó; 2. nhăn, có lằn xếp; nhăn nhíu lại; 3. co, co lại, hẹp lại (về vải); 4. giảm sút; [b|J giảm bót, rút bót, cắt giảm (về sản xuất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschmälern /(sw. V.; hat)/

bị thu hẹp; hẹp lại;

zulaufen /(st. V.; ist)/

hẹp lại; co hẹp; thon lại;

quần ống túm. : Hosen mit eng zulaufen den Beinen

verjüngen /[fear'jYrjon] (sw. V.; hat)/

hẹp lại; co hẹp; nhỏ lại;

verengen /(sw. V.; hat)/

hẹp lại; chật lại; rút hẹp; thu hẹp; co hẹp;

ở chỗ này con đường hẹp lại. : die Straße verengt sich hier