TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verengen

thu hẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm... hẹp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút hẹp... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verengen

narrow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

neck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

constrict

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

constricting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawing down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verengen

verengen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einschnüren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verengen

étranglement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Wassertemperierung können sich durch Rost und Ablagerungen die Kühlkanäle verengen.

Trong điều hòa nhiệt độ bằng nước, ống dẫn có thể hẹp đi bởi rỉ sét và cặn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Ölkohleansatz können sich vor allem die Auslassschlitze verengen.

Do sự bồi tích cặn than nên các cửa thải có thể bị hẹp lại.

Die Rollen gleiten auf dem Ritzelschaft. Die Rollengleitkurven verengen sich in einer Richtung.

Vòng xoay được gắn chặt vào đầu rotor của động cơ khởi động. Các con lăn quay trượt tự do trên trục ly hợp và pi nhông được gắn chặt vào đầu trục này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straße verengt sich hier

ở chỗ này con đường hẹp lại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschnüren,Verengen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Einschnüren; Verengen

[EN] constricting; drawing down

[FR] étranglement

Từ điển Polymer Anh-Đức

constrict

verengen, einschnüren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verengen /(sw. V.; hat)/

hẹp lại; chật lại; rút hẹp; thu hẹp; co hẹp;

die Straße verengt sich hier : ở chỗ này con đường hẹp lại.

verengen /(sw. V.; hat)/

làm hẹp lại; thu hẹp; rút hẹp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verengen /vt/

làm... hẹp lại, rút hẹp... lại, rút hẹp, thu hẹp, hạn ché, rút bót, giảm bót;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verengen /vt/CNSX/

[EN] neck

[VI] làm thắt, thu hẹp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verengen

narrow