Việt
Hẹp
chật
co biển
Cấp phối chặt
1.eo biển
lũng hẹp
hẻm
khe lũng hẹp 2.hẹp
cửa sông hẹp
khoảng hẹp
khúc sông hẹp
thu hẹp
thung lũng hẹp
hẹp hòi
Anh
narrow
wide neck
Đức
schmal
Schmalspur
eng
verengen
Eng-
weithalsig
Pháp
Granularité serrée
mince
In the long, narrow office on Speichergasse, the room full of practical ideas, the young patent clerk still sprawls in his chair, head down on his desk.
Trong văn phòng dài mà hẹp trên Speichergasse – cái văn phòng đầy những sáng kiến thực dụng nọ – anh chàng nhân viên của Cơ quan cấp bằng minh vẫn còn ườn người trên ghế, đầu tựa tên bàn giấy.
Eng-,weithalsig
narrow, wide neck
hẹp, chật
hẹp
Hẹp, chật, hẹp hòi
narrow /SCIENCE/
[DE] schmal
[EN] narrow
[FR] mince
1.eo biển, lũng hẹp, hẻm, khe lũng (ở núi ) hẹp 2.hẹp (hẻm vực)
o khoảng hẹp, đèo
o hẹp
Narrow
[EN] Narrow
[VI] Cấp phối chặt
[FR] Granularité serrée
[VI] Một cốt liệu hoặc đất có cấp phối chặt nếu kích thước của các hạt khác nhau nằm giữa các giới hạn hẹp.
ad. limited in size or amount; not wide; having a short distance from one side to the other