mince
mince [mes] adj. và interj. I. adj. 1. Mỏng, mỏng mảnh. Etoffe mince: Vải mỏng. 2. Mảnh, mảnh mai, mảnh khảnh, mảnh dẻ, lép. Femme longue et mince: Người dàn bà cao và mành khảnh. 3. Bóng It ỏi, xoàng, tồi, thường. De minces revenus: Thu nhập ít ỏi. II. inteij. Thân Mince alors!: Lạ quá! Lạ nhỉ!