TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mince

narrow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blow over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blow-over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mince

schmal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überblasene Kappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mince

mince

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etoffe mince

Vải mỏng.

Femme longue et mince

Người dàn bà cao và mành khảnh.

De minces revenus

Thu nhập ít ỏi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mince /SCIENCE/

[DE] schmal

[EN] narrow

[FR] mince

mince /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] überblasene Kappe

[EN] blow over; blow-over

[FR] mince

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mince

mince [mes] adj. và interj. I. adj. 1. Mỏng, mỏng mảnh. Etoffe mince: Vải mỏng. 2. Mảnh, mảnh mai, mảnh khảnh, mảnh dẻ, lép. Femme longue et mince: Người dàn bà cao và mành khảnh. 3. Bóng It ỏi, xoàng, tồi, thường. De minces revenus: Thu nhập ít ỏi. II. inteij. Thân Mince alors!: Lạ quá! Lạ nhỉ!