schmal /(Adj.; schmaler u. schmäler, schmälste, seltenen schmälste)/
hẹp;
chật;
chật chội;
chật hẹp;
ein schmaler Weg : một con ẩưàng hẹp. :
schmal /(Adj.; schmaler u. schmäler, schmälste, seltenen schmälste)/
mòng mảnh;
mảnh khảnh;
mảnh dẻ;
gầy guộc;
khẳng khiu;
schmale Hände : những bàn tay gầy, du bist schmaler geworden : bạn đã bị gầy đi. (geh.) ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn ein schmales Einkommen : khoản thư nhập ít ỏi.