TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

narrow gauge

Khổ đường hẹp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đường hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khổ hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng ray hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

narrow gauge

Narrow gauge

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

narrow gauge

schmal

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Narrow gauge

Khổ đường hẹp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

narrow gauge /xây dựng/

khổ đường hẹp

narrow gauge

đường hẹp

narrow gauge

khổ đường hẹp

narrow gauge

khổ hẹp

narrow gauge

khoảng ray hẹp

Lexikon xây dựng Anh-Đức

narrow gauge

narrow gauge

schmal

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Narrow gauge

Khổ đường hẹp