TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khổ hẹp

khổ hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khổ hẹp

narrow track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

narrow gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein rotierendes Messer schneidet anschließend einen schmalen Streifen ab, der dem Kalander zugeführt wird.

Sau đó một đĩa dao quay tròn sẽ cắt một dải băng khổ hẹp. Dải băng này được dẫn vào máy cán láng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

narrow track

khổ hẹp

narrow gauge

khổ hẹp