TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chật chội

chật chội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voll chen chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy người.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túng thiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen vai thích cánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chật hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tóm tắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũng hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thung lũng hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo bể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ sài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh schmaler u schmäler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

superl schmalst u schmälst I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh khảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh dẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy guộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy nhom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẳng khiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu thốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ép chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chật chội

eng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedrängt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompakt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

über füllt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gerammelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmalheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dichtgedrängt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gedrängtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

press

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerammeltvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein schmaler Weg

một con ẩưàng hẹp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Enge tréiben

dồn ai vào ngõ cụt, dồn ai vào thế bí; 2. lũng hẹp, thung lũng hẹp; đưông hẻm, ải đạo; 3. eo biển, eo bể, eo.

ingedrängt er Kürze dárstellen

trình bày ngắn gọn;

mit gedrängt en Worten erzählen

kể ngắn gọn; II adv 1. [một cách] chật chội, chật, sát;

gedrängt sitzen

ngồi sát vào; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmal /(Adj.; schmaler u. schmäler, schmälste, seltenen schmälste)/

hẹp; chật; chật chội; chật hẹp;

: ein schmaler Weg : một con ẩưàng hẹp.

press /[kom'prcs] (Ạdj.)/

(veraltet) bị nén; bị ép chặt; chật chội; chen chúc;

gerammeltvoll /(ugs.)/

đầy ắp; đầy ứ; chen chúc; chật chội; đầy người;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerammelt /a ~/

a gerammelt voll chen chúc, chật chội, đầy người.

Schmalheit /f =/

1. [sự] chật chội, chật hẹp; 2. [sự] nghèo nàn, nghèo túng, túng thiếu.

dichtgedrängt /a/

chật, chật chội, chật ních, san sát, chen vai thích cánh.

Gedrängtheit /í =,/

í 1. [sự, cảnh] chật chội, sự chật hẹp; Gedrängtheit der Ereignisse thay đổi nhanh các sự kiện; 2. sự ngắn gọn, sự cô đọng, sự tóm tắt.

Enge /f =, -n/

1. [sự, cảnh] chật chội, chật hẹp; j -n in die Enge tréiben dồn ai vào ngõ cụt, dồn ai vào thế bí; 2. lũng hẹp, thung lũng hẹp; đưông hẻm, ải đạo; 3. eo biển, eo bể, eo.

eng /I a/

chật, chật chội, chật ních, chật hẹp, hạn chế, nhỏ hẹp, sát, san sát, hẹp; mật thiết; eng e Vewandte bà con gần, họ hàng gần; eng e Beziehungen mối quan hệ mật thiét; eng e Freundschaft tình hữu nghị khăng khít (mật thiết); eng ere Wahl vòng hai (khi bầu cử); - er machen làm hẹp lại; - er wer den hẹp lại; II adv [một cách] mật thiết, chặt chẽ, sát; - schreiben viết sát.

gedrängt /I a/

1. rất nhỏ, li ti; 2. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đọng; ingedrängt er Kürze dárstellen trình bày ngắn gọn; mit gedrängt en Worten erzählen kể ngắn gọn; II adv 1. [một cách] chật chội, chật, sát; gedrängt sitzen ngồi sát vào; - voll chật cúng, chật ních, chen chúc; 2. rất nhỏ, li ti (viết); 3. [một cách] ngắn gọn, tóm tắt, sơ lược, sơ sài.

schmal /(so sá/

(so sánh schmaler u schmäler, superl schmalst u schmälst) 1. hẹp, chật, chật chội, chật hẹp; 2. mỏng, mảnh, mỏng mảnh, gầy gò, mảnh khảnh, mảnh dẻ, xương xương, gầy guộc, gầy nhom, khẳng khiu, gầy nhom; 3. ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn; - e Kost khẩu phần ít ỏi; II adv: schmal lächeln dễ cưòi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chật chội

eng (a), gedrängt (a), kompakt (a); über füllt (a); sống Ờ chật chội zusammengedrängt leben; ngòi chật chội eng nebeneinander sitzen; sự chật chội Knappheit f, Enge f