Việt
chật chội
chật hẹp
nghèo nàn
nghèo túng
túng thiếu.
17 sự chật chội
sự chật hẹp
sự nghèo nàn
sự nghèo túng
sự túng thiếu
Đức
Schmalheit
Schmalheit /die; -/
17 sự chật chội; sự chật hẹp;
sự nghèo nàn; sự nghèo túng; sự túng thiếu;
Schmalheit /f =/
1. [sự] chật chội, chật hẹp; 2. [sự] nghèo nàn, nghèo túng, túng thiếu.