TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmalheit

chật chội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túng thiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

17 sự chật chội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chật hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghèo nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghèo túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự túng thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmalheit

Schmalheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmalheit /die; -/

17 sự chật chội; sự chật hẹp;

Schmalheit /die; -/

sự nghèo nàn; sự nghèo túng; sự túng thiếu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmalheit /f =/

1. [sự] chật chội, chật hẹp; 2. [sự] nghèo nàn, nghèo túng, túng thiếu.