TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy người

chật cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn chỗ trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật chội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầy người

komplett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevolkern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerammeltvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Starterbatterien mit Einfüllstopfen kann man den Säurestand kontrollieren und den Ladezustand über die Säure ermitteln.

Đối với ắc quy khởi động có nắp châm đầy, người ta có thể kiểm tra mức acid và biết được tình trạng nạp qua acid.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einen Tag vor dem Ende sind die Straßen von lachenden Menschen erfüllt.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One day before the end, the streets swirl in laughter.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Stadion bevölkerte sich

sân vận động tràn ngập người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/

(österr ) chật cứng; đầy người; không còn chỗ trống (voll besetzt);

bevolkern /[ba'foelkarn] (sw. V.; hat)/

tràn ngập người; đầy người; có nhiều người;

sân vận động tràn ngập người. : das Stadion bevölkerte sich

gerammeltvoll /(ugs.)/

đầy ắp; đầy ứ; chen chúc; chật chội; đầy người;