Việt
không còn chỗ trống
đã lấp đầy
chật cứng
đầy người
Anh
fully populated
Đức
vollbesetzt
komplett
vollbesetzt /(Adj.)/
không còn chỗ trống; đã lấp đầy;
komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/
(österr ) chật cứng; đầy người; không còn chỗ trống (voll besetzt);
fully populated /cơ khí & công trình/