TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không còn chỗ trống

không còn chỗ trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã lấp đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không còn chỗ trống

 fully populated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không còn chỗ trống

vollbesetzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollbesetzt /(Adj.)/

không còn chỗ trống; đã lấp đầy;

komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/

(österr ) chật cứng; đầy người; không còn chỗ trống (voll besetzt);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fully populated /cơ khí & công trình/

không còn chỗ trống