komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/
đầy đủ;
đủ;
trọn vẹn (vollständig);
ein komplett möbliertes Apartment : một căn hộ có đầy đủ đồ dùng.
komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/
nguyên bộ;
toàn bộ;
trọn bệ;
đủ bộ;
heute sind wir komplett : hôm nay chúng ta có mặt đầy đủ.
komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/
(ugs , oft emotional übertreibend od scherzh ) tuyệt đối;
hoàn toàn (absolut, völlig);
komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/
(österr ) chật cứng;
đầy người;
không còn chỗ trống (voll besetzt);