TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đủ bộ

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọn bệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy dủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đủ bộ

komplett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollzählig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zu geringer Förderdruck durch geknickte oder gequetschte Kraftstoffleitung, mangelnde Stromversorgung der Pumpe, verschmutzte Filter, defekte Pumpe (Verschleiß), Dampfblasenbildung

Áp suất nhiên liệu quá thấp vì đường ống nhiên liệu bị gập lại hoặc bị chèn, điện áp điều khiển bơm không đủ, bộ lọc bị bẩn, bơm tiếp vận hư (bị mòn), nhiên liệu có bọt hơi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein komplett er Dummkopf

thằng đại ngu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heute sind wir komplett

hôm nay chúng ta có mặt đầy đủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

komplett /a/

toàn bộ, trọn bộ, đầy đủ, trọn vẹn, đủ bộ; komplett e Fertigteile pl (kĩ thuật) bộ dụng CỤ; komplett e Industrieanlage thiết bị (công nghiệp) toàn bộ; komplett e Lieferungen [sự] cung úng toàn bộ, tiếp tế toàn bộ; ein komplett er Dummkopf thằng đại ngu.

vollzählig /I a/

dầy dủ, hoàn toàn, [thành] bộ, toàn bộ, trọn bộ, đủ bộ; II adv trong thành phần đầy đủ, hoàn toàn đầy đủ; vollzählig erscheinen có mặt đầy đủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/

nguyên bộ; toàn bộ; trọn bệ; đủ bộ;

hôm nay chúng ta có mặt đầy đủ. : heute sind wir komplett