komplett /a/
toàn bộ, trọn bộ, đầy đủ, trọn vẹn, đủ bộ; komplett e Fertigteile pl (kĩ thuật) bộ dụng CỤ; komplett e Industrieanlage thiết bị (công nghiệp) toàn bộ; komplett e Lieferungen [sự] cung úng toàn bộ, tiếp tế toàn bộ; ein komplett er Dummkopf thằng đại ngu.
vollzählig /I a/
dầy dủ, hoàn toàn, [thành] bộ, toàn bộ, trọn bộ, đủ bộ; II adv trong thành phần đầy đủ, hoàn toàn đầy đủ; vollzählig erscheinen có mặt đầy đủ.