Việt
hoàn toàn
toàn bộ
dầy dủ
bộ
trọn bộ
đủ bộ
đầy đủ
trọn vẹn
Đức
vollzählig
vollzählig /[-tse:liẹ] (Adj.)/
đầy đủ; hoàn toàn; trọn vẹn; toàn bộ;
vollzählig /I a/
dầy dủ, hoàn toàn, [thành] bộ, toàn bộ, trọn bộ, đủ bộ; II adv trong thành phần đầy đủ, hoàn toàn đầy đủ; vollzählig erscheinen có mặt đầy đủ.