TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọn vẹn

trọn vẹn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bao quát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên vẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vẹn toàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sung mãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sung túc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầy tràn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trọn vẹn

 entire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entirely

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Completely

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

comprehensive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

integral

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

plenitude

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trọn vẹn

komplett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollständig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rundherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rundum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollzählig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollenleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollständig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Abgeschlossenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

völlig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They will fit two lives into the little time remaining.

Trong thời gian ngắn ngủi còn lại hai mẹ con sẽ sống trọn vẹn hai cuộc đời.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ablüftzeit: Wartezeit bis sich das Lösungsmittel weitgehend verflüchtigt hat

:: Thời gian bốc hơi: thời gian chờ đợi đến khi dung môi bốc hơi trọn vẹn.

:: Ursachen für unvollständig gefüllte Teile(Bild 2) können sein:

:: Nguyên nhân khiến cho sản phẩm không được điền đầy trọn vẹn (Hình 2) có thể là:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch steht sofort der vollständige Ladedruck zur Verfügung.

Vì vậy lập tức tạo ra một áp suất nén trọn vẹn.

v Alle Auftragspositionen schrittweise, vollständig und exakt abarbeiten.

Từng bước thực hiện các công đoạn, trọn vẹn và chính xác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein komplett er Dummkopf

thằng đại ngu.

(von) Menschen, voll er Menschen

dầy ngưỏi; ~

(von) Wasser, er Wasser, voll er

Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi);

ein voll er Mund

cái mém mũm mĩm [húp híp]; ~ es

die voll e Wahrheit

sự thật hiổn nhiên;

der voll e Einsatz

(cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt;

der Zeiger steht auf voll

kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; -

es geht nind

công việc tiến hành tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein komplett möbliertes Apartment

một căn hộ có đầy đủ đồ dùng.

rundherum nass werden

ướt đẫm.

rundum zufrieden

hoàn toàn hài lòng.

einen vollen Mona! warten müssen

phải chờ đợi trọn một tháng

mit vollem Namen unterschreiben

ký đầy đủ họ tên

der Mond ist voll

trăng tròn

jmdn. voll ansehen

nhìn thẳng vào mặt ai-, in die Vollen gehen (ugs.): dùng hết sức lực, sử đụng hết mọi phương tiện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

komplett /a/

toàn bộ, trọn bộ, đầy đủ, trọn vẹn, đủ bộ; komplett e Fertigteile pl (kĩ thuật) bộ dụng CỤ; komplett e Industrieanlage thiết bị (công nghiệp) toàn bộ; komplett e Lieferungen [sự] cung úng toàn bộ, tiếp tế toàn bộ; ein komplett er Dummkopf thằng đại ngu.

Abgeschlossenheit /f =/

1. [tính] kín đáo, không cỏi mỏ; 2. [sự] trọn vẹn, hoàn chính, toàn vẹn.

völlig

1 a hoàn toàn, tuyệt đối, toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn, đầy đủ; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hẳn, ... hết; völlig richtig đúng hét.

vollkommen /I a/

1. trọn, đủ, đầy, trọn vẹn, hoàn chỉnh, hoàn toàn; 2. tuyệt đói, hoàn thiện, hoàn mĩ, hoàn hảo, toàn thiện, toàn mĩ; II adv hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ.

voll /I a/

1. đầy, đẫy, chứa đầy, chát dầy, chật ních, đầy dẫy; voll (von) Menschen, voll er Menschen dầy ngưỏi; voll (von) Wasser, er Wasser, voll er Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi); ein voll er Mund cái mém mũm mĩm [húp híp]; voll es Haar tóc dầy; 4. hoàn toàn, toàn bộ, trọn vẹn, toàn vẹn, đầy đủ; die voll e Wahrheit sự thật hiổn nhiên; der voll e Einsatz (cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt; der Zeiger steht auf voll kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; - und ganz hoàn toàn, toàn bộ.

nind /I a/

1. [có] hình cầu, dạng cầu, tròn, vòng tròn; 2. hoàn toàn, toàn vẹn, toàn bộ, trọn vẹn, đầy đủ; 3. qui tròn, lấy tròn, tròn (về só); 4. tột độ, cao độ (về âm), âm tròn; II adv 1. xung quanh; 2. trực tiếp, thẳng thắn, thẳng; 3. tròn, qui tròn, tính tròn; ♦ es geht nind công việc tiến hành tốt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

comprehensive

Bao quát, toàn diện, trọn vẹn

integral

Trọn vẹn, nguyên vẹn, vẹn toàn, toàn bộ

plenitude

Sung mãn, sung túc, trọn vẹn, đầy tràn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hoàn toàn,đầy đủ,trọn vẹn

[DE] Vollständig

[EN] Completely

[VI] hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/

đầy đủ; đủ; trọn vẹn (vollständig);

một căn hộ có đầy đủ đồ dùng. : ein komplett möbliertes Apartment

rundherum /(Adv.)/

hoàn toàn; đầy đủ; trọn vẹn (völlig);

ướt đẫm. : rundherum nass werden

rundum /(Adv.)/

hoàn toàn; đầy đủ; trọn vẹn;

hoàn toàn hài lòng. : rundum zufrieden

vollstandig /(Adj.)/

hoàn toàn; đầy đủ; hoàn chỉnh; trọn vẹn;

vollzählig /[-tse:liẹ] (Adj.)/

đầy đủ; hoàn toàn; trọn vẹn; toàn bộ;

vollkommen /(Adj.)/

đầy đủ; trọn vẹn; hoàn chỉnh; hoàn toàn (vollständig, völlig);

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

hoàn toàn; toàn bộ; trọn vẹn; toàn vẹn; đầy đủ (völlig, vollständig, ganz, uneinge schränkt);

phải chờ đợi trọn một tháng : einen vollen Mona! warten müssen ký đầy đủ họ tên : mit vollem Namen unterschreiben trăng tròn : der Mond ist voll nhìn thẳng vào mặt ai-, in die Vollen gehen (ugs.): dùng hết sức lực, sử đụng hết mọi phương tiện. : jmdn. voll ansehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entire, entirely, full

trọn vẹn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trọn vẹn

trọn vẹn

vollständig (a).