TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgeschlossenheit

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

abgeschlossenheit

Abgeschlossenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abschließung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abgeschlossenheit

fermeture

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abgeschlossenheit,Abschließung

fermeture

Abgeschlossenheit, Abschließung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgeschlossenheit /f =/

1. [tính] kín đáo, không cỏi mỏ; 2. [sự] trọn vẹn, hoàn chính, toàn vẹn.