Việt
kín đáo
không cỏi mỏ
trọn vẹn
hoàn chính
toàn vẹn.
Đức
Abgeschlossenheit
Abgeschlossenheit /f =/
1. [tính] kín đáo, không cỏi mỏ; 2. [sự] trọn vẹn, hoàn chính, toàn vẹn.