fermeture
fermeture [fERmotyR] n. f. 1. Cái khóa, cái chốt, cái nắp. La fermeture s’est coincée: Cái chốt bị ket. > Fermeture éclair: Khóa kéo. 2. Sự đóng lại. Dispositif qui assure la fermeture automatique des portes: Thiết bị tự dộng dóng các của ra vào. 3. Sự đóng của (của một xuảng). Fermeture annuelle: Sự dóng của hàng năm.