enough, full
vừa đủ
filled, full /hóa học & vật liệu/
rải đầy
flood, full
tràn lụt
aggregate resource, full
nguồn toàn thể
entire, entirely, full
trọn vẹn
complete ring, fulfilled, full
vành đầy đủ
ample, full, rich in
dồi dào
condenser flooding, full, invade, overflow
tràn ngập bình ngưng
full version, full,complete version /toán & tin/
phiên bản đầy đủ