TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enough

đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vừa đủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

enough

enough

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

enough

genug

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The thin skin in the middle of a neck, thin enough to see the pulse of blood underneath.

Làn da cổ mỏng đến nỗi nhìn thấy được nhịp máu đập.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enough, full

vừa đủ

Từ điển toán học Anh-Việt

enough

đủ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

genug

enough

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

enough

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

enough

enough

ad. as much as necessary