genugsam /I a/
đủ, dầy đủ; 11 adv khá, dủ, vừa đủ.
zulangen /1 vi/
1. giơ, duỗi, dưa, dang, chìa (tay); cầm; 2. [có] đủ; II vt (j-m) chuyển, đưa, trao.
langen /I vi/
1. (nach D) tìm được, kiém được, xoay được (cái gì); giơ tay với, vdi, chạm nach etw. langen giơ tay nắm cái gì; 2. (bis an A, bis zu D) đi đến, đi tdi, đén được; 3. đủ, đầy đủ; II vt 1.: ị-m éine langen vả [tát, bdp[ ai; 2. lấy được, tìm được, được.
vollkommen /I a/
1. trọn, đủ, đầy, trọn vẹn, hoàn chỉnh, hoàn toàn; 2. tuyệt đói, hoàn thiện, hoàn mĩ, hoàn hảo, toàn thiện, toàn mĩ; II adv hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ.
reichen /I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi/
I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi 1.đủ; 2. chỗ đến, chuyển đén, đưa đến, đem đến, giao, phát, đạt được, đạt đén; 3.trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.
ganz /I a/
1. cả, tất cả, toàn bộ, toàn thể, hết thảy, suốt, đầy, ròng, ròng rã, nguyên vẹn; - e Zahlen số nguyên; 2. lành, nguyên lành, nguyên si, không sây sát, không suy suyển; II adv 1. hoàn toàn, hẳn; - am Anfang lúc đầu; im großen (und) ganz en, im ganz en und großen nhìn chung, nói chung; im ganz en nói chung, tóm lại; ganz und gar hoàn toàn; 2. đủ, đủ rồi, đến múc nào đó, tương đôi; - gut khá tốt.
zulänglich /a/
đầy dủ, đủ.
zureichend /a/
đầy đủ, đủ.
hinlänglich /I a/
đầy đủ, đủ; trung bình, kha khá; tạm được, thỏa đáng; es ist hinlänglich như vậy cũng đủ rồi; II adv khá, đủ.
auskömmlich /a/
đầy đủ, đủ.
ausreichend /I vi a/
đầy đủ, đủ; II adv: ausreichend
sattsam /adv/
tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý, đầy đủ, đủ; das ist - bekannt (nghĩa bóng) không ai là không biét.
voll /I a/
1. đầy, đẫy, chứa đầy, chát dầy, chật ních, đầy dẫy; voll (von) Menschen, voll er Menschen dầy ngưỏi; voll (von) Wasser, er Wasser, voll er Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi); ein voll er Mund cái mém mũm mĩm [húp híp]; voll es Haar tóc dầy; 4. hoàn toàn, toàn bộ, trọn vẹn, toàn vẹn, đầy đủ; die voll e Wahrheit sự thật hiổn nhiên; der voll e Einsatz (cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt; der Zeiger steht auf voll kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; - und ganz hoàn toàn, toàn bộ.