luftleiterort /m -(e)s, -e/
chỗ đến, chỗ đưa đến; luftleiter
reichen /I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi/
I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi 1.đủ; 2. chỗ đến, chuyển đén, đưa đến, đem đến, giao, phát, đạt được, đạt đén; 3.trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.