hinziehen /(unr. V.)/
trải dài;
kéo dài [an, über + Akk : đến ];
strecken /(sw. V.; hat)/
trải dài;
kéo dài;
cánh rừng trải dài nhiều kí lô mét. : der Wald streckt sich mehrere Kilometer in die Länge
streichen /(st. V.)/
[không dùng ở thì quá khứ] (Geogr ) (von Ge birgen) chạy dài;
trải dài;
dãy núi chạy dài dọc theo bờ biển. 1 : das Gebirge streicht entlang der Küste
entbreiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
trải rộng;
trải dài (sich ausbreiten);
hinunterreichen /(sw. V.; hat)/
trải dài;
kéo dài xuông tận dưới;
dài xuống đến tận nền. : bis auf den Boden hinunterreichen
hinaufziehen /(unr. V.)/
trải dài;
chạy dài lên đến tận trên cao;
ausstrecken /(sw. V.; hat)/
chìa ra;
duỗi ra;
giơ ra;
trải dài;
với ngón tay trỏ chĩa ra. : mit ausgestrecktem Zeigefinger
fortsetzen /(sw. V.; hat)/
tiếp diễn;
tiếp tục;
kéo dài;
trải dài;
cánh rừng trải dài đến tận bièn giới. : der Wald setzt sich bis zur Grenze fort
erstrecken /(sw. V.; hat)/
trải ra;
giăng ra;
trải dài;
tỏa rộng;
kéo dài;
: sich bis an etw. (Akk.)
gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
kéo dài;
trải dài;
trải rộng đến một vị trí hay một điểrô (erstrecken, ausdehnen);
gấu váy dài đến tận đầu gối : der Rocksaum geht bis zu den Knien nước ngập lên đến tận cổ của tôi : das Wasser ging mir bis an den Hals tính tiết kiệm của lão đã đến mức keo kiệt : seine Sparsamkeit geht bis zum Geiz hắn đã đi quá xa khi khẳng định rằng... : er ging so weit zu behaupten, dass... cái đó đã vượt quá. sức của y : das geht über seine Kräfte gia đình đối với ông ấy quan trọng .han mọi thứ. 2 : seine Familie geht ihm über alles
dahinziehen /(unr. V.)/
uốn mình;
uốn khúc;
quanh co;
uô' n lượn;
chạy dài;
trải dài (sich ersưecken, verlaufen);
reichen /(sw. V.; hat)/
trải ra;
giăng ra;
trải dài;
tỏa rộng;
kéo dài;
chạy dài (đến );
đến hết tầm mắt : soweit das Auge reicht (geh.) trải dài đến tận chân trời. : bis zum Horizont reichen
fortlaufen /(st. V.; ist)/
chạy đi;
bỏ chạy;
chạy trôn;
sổng;
tẩu thoát (weglaufen) tiếp diễn;
tiếp tục;
kéo dài;
trải dài;
những tin tức mới liên tục được chuyển đến. : fortlaufend träfen neue Nachrichten ein