fllichtartig /a/
bị, đang] chạy trôn,
Flucht I /í =, -en/
í =, sự] chạy trôn, trôn thoát, tẩu thoát; auf der Flucht I trong lúc chạy trốn; auf der Flucht I sein bỏ chạy, tháo chạy; die - ergreifen büc [phải] chạy.
auskneifen /vi (s)/
chuồn mắt, chạy trôn, bỏ trón, tẩu thoát, đào tẩu.
davonlaufen /vi (s)/
chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, chạy mất, chạy thoát, tẩu thoát.
entlaufen /vi (s) (D)/
chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, chạy mất, trón, sổng, sổ, sẩy.
fortlaufen /vi (/
1. chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, trôn, sổng, tẩu thoát; 2. tiép diễn, tiếp tục, kéo dàì.
fliehen
1 vi (s) (vor D) chạy, chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, tẩu thoát, đào tẩu, bỏ trôn, búc phải chạy, tháo chạy; II vt tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, lánh mặt, tránh mặt.
durchgehen /(durchg/
(durchgehn) 1. tiến hành (đến cùng) 2. được thông qua, được phê chuẩn, được chắp nhận, 3.:es geht [man läßt] ihm alles durch nó thì bao giò cũng lọt híơi cả, nó thì chẳng bao giỏ bị trừng trị cả, 4. đưa .. .di (về ngựa), lồng lộn, 5. chạy trôn, bỏ trốn; II vt 1. đi qúa, qua; 2. làm sòn, mòn, xát, chà, mài; 3. xem dúrchgéhen2.