Việt
Sẩy
chạy trôn
chạy mất
sểng
sể
sẩy con
Anh
failure
Đức
Mißlingen
fehlgebären
scheitern
entlaufen
entlaufen /(st. V.; ist)/
chạy trôn; chạy mất; sểng; sể; sẩy (weglaufen, entfliehen);
failure /cơ khí & công trình/
sẩy
Mißlingen n, fehlgebären, scheitern vi
vuột, thoát, hụt, sẩy chân, sẩy cha còn chú, sẩy tay, sẩy thai, s ơ sẩy, sẩy đàn tan nghé, sẩy lời khó chữa, sẩy nẩy cái ung.