Leineziehen /(ugs.)/
chạy mất;
đi mất;
chuồn;
ausreißen /(st. V.)/
(ist) (ugs ) chuồn mất;
chạy mất;
tẩu thoát (weglaufen);
vợ hắn đã bỏ hắn rồi. : seine Frau ist ihm ausgerissen
entlaufen /(st. V.; ist)/
chạy trôn;
chạy mất;
sểng;
sể;
sẩy (weglaufen, entfliehen);
weglaufen /(st. V.; ist)/
chạy đi;
bỏ chạy;
chạy trốn;
chạy mất;
trốn thoát;
tẩu thoát;
có thể giải quyết sau, không có gì phải vội. : jmdm. nicht weglaufen (ugs.)
durchbrennen /(unr. V.)/
(ist) (ugs ) chuồn mất;
chạy mất;
bỏ trốn;
tẩu thoát;
đào tẩu;
tẩu;
lủi;
ôm tiền trốn mắt : mit dem Geld durch brennen thằng bé ấy thường xuyển trốn nhà. : der Junge ist schon oft von zu Hause durchgebrannt
davonlaufen /(st. V.; ist)/
chạy đi nhanh;
phóng nhanh đi khỏi;
bỏ chạy;
chạy trôn;
chạy mất;
trôn thoát (weg-, fortlaufen);
khi chúng tôi đến, bọn nó đã chuồn nhanh : als wir kamen, liefen sie davon không chịu đựng được, rất khó chịu. : zum Davonlaufen sein (ugs.)