davonlaufen /(st. V.; ist)/
chạy đi nhanh;
phóng nhanh đi khỏi;
bỏ chạy;
chạy trôn;
chạy mất;
trôn thoát (weg-, fortlaufen);
khi chúng tôi đến, bọn nó đã chuồn nhanh : als wir kamen, liefen sie davon không chịu đựng được, rất khó chịu. : zum Davonlaufen sein (ugs.)